Có 3 kết quả:
五刑 wǔ xíng ㄨˇ ㄒㄧㄥˊ • 五形 wǔ xíng ㄨˇ ㄒㄧㄥˊ • 五行 wǔ xíng ㄨˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial five punishments of feudal China, up to Han times: tattooing characters on the forehead 墨[mo4], cutting off the nose 劓[yi4], amputation of one or both feet 刖[yue4], castration 宮|宫[gong1], execution 大辟[da4 pi4]
(2) Han dynasty onwards: whipping 笞[chi1], beating the legs and buttocks with rough thorns 杖[zhang4], forced labor 徒[tu2], exile or banishment 流[liu2], capital punishment 死[si3]
(2) Han dynasty onwards: whipping 笞[chi1], beating the legs and buttocks with rough thorns 杖[zhang4], forced labor 徒[tu2], exile or banishment 流[liu2], capital punishment 死[si3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Wuxing - "Five Animals" - Martial Art
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
five phases of Chinese philosophy: wood 木, fire 火, earth 土, metal 金, water 水
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0